28+ Thuật Ngữ Về Tai Nghe Apple Airpods Bạn Cần Biết (Phần 1)
Bạn vừa mới “tậu” tai nghe Apple Airpods và không hiểu “thuật ngữ” của một số tính năng ? Đừng lo, bài viết này sẽ giải thích tần tất tật những điều bạn cần biết. Cùng đón xem nhé !
1. Thuật Ngữ “GHZ” Trên Tai Nghe Apple Airpods
Thuật ngữ “GHz” thường được sử dụng để chỉ tốc độ xử lý của bộ vi xử lý. Không phải là một thông số kỹ thuật được sử dụng để mô tả tai nghe Apple Airpods. Airpods sử dụng kết nối Bluetooth để truyền tải âm thanh, và chất lượng âm thanh phụ thuộc vào nhiều yếu tố. Như codec Bluetooth được sử dụng, thiết kế driver. Và chất lượng nguồn nhạc.
Tuy nhiên, có một số yếu tố liên quan đến GHz có thể ảnh hưởng gián tiếp đến trải nghiệm Airpods của bạn. Ví dụ, chip H1 hoặc chip W1 trong Airpods hoạt động ở một tần số nhất định (GHz) để xử lý kết nối Bluetooth và các tính năng khác. Tần số hoạt động cao hơn có thể cho phép xử lý nhanh hơn và kết nối ổn định hơn. Ngoài ra, mạng Wifi mà bạn kết nối để phát nhạc trực tuyến cũng hoạt động ở một tần số GHz nhất định. Mạng Wifi nhanh hơn và ổn định hơn sẽ đảm bảo trải nghiệm nghe nhạc mượt mà hơn, ít bị gián đoạn.
2. Thuật Ngữ “mAh” Trên Tai Nghe Apple Airpods
Thuật ngữ “mAh” trên tai nghe Apple Airpods là viết tắt của miliampere-giờ, một đơn vị đo dung lượng pin. Con số mAh càng cao, dung lượng pin càng lớn và thời gian sử dụng tai nghe càng lâu. Dung lượng pin mAh ảnh hưởng trực tiếp đến thời gian bạn có thể sử dụng Airpods trước khi cần sạc lại. Ví dụ, Airpods Pro có dung lượng pin 43,24 mAh mỗi bên tai nghe. Và hộp sạc có dung lượng 519 mAh. Cho phép bạn sử dụng tai nghe trong khoảng 4,5 giờ nghe nhạc. Hoặc 3,5 giờ đàm thoại.
3. Thuật Ngữ “Charging Case” Trên Tai Nghe Apple Airpods
“Charging Case” là thuật ngữ chỉ hộp đựng kiêm bộ sạc đi kèm với tai nghe Apple Airpods. Với thiết kế nhỏ gọn và tiện lợi, Charging Case không chỉ bảo vệ Airpods khỏi va đập, bụi bẩn. Mà còn cho phép sạc pin cho tai nghe mọi lúc mọi nơi. Người dùng chỉ cần đặt Airpods vào trong Case. Đóng nắp lại và quá trình sạc sẽ tự động diễn ra.
Charging Case được trang bị cổng Lightning hoặc USB-C (tùy phiên bản) để kết nối với nguồn điện. Hoặc có thể sạc không dây trên các đế sạc tương thích. Tính năng này giúp người dùng kéo dài thời gian sử dụng Airpods, mang đến trải nghiệm nghe nhạc, đàm thoại không gián đoạn.
4. Thuật Ngữ “Firmware” Trên Tai Nghe Apple Airpods
“Firmware” trên tai nghe Apple Airpods là phần mềm nhúng điều khiển hoạt động của phần cứng. Nó ảnh hưởng trực tiếp đến chất lượng âm thanh, hiệu suất kết nối và các tính năng của Airpods. Các bản cập nhật firmware thường xuyên được Apple phát hành để cải thiện hiệu suất, sửa lỗi và bổ sung tính năng mới cho Airpods, giúp tối ưu hóa trải nghiệm người dùng. Việc cập nhật firmware cho Airpods rất đơn giản, chỉ cần đảm bảo Airpods được kết nối với thiết bị iOS và được sạc đầy.
5. Thuật Ngữ “Latency” Trên Tai Nghe Airpods
“Latency” trên tai nghe Apple Airpods là độ trễ giữa thời điểm âm thanh được phát trên thiết bị nguồn và thời điểm bạn nghe thấy nó trong tai nghe. Độ trễ thấp là điều cần thiết cho trải nghiệm nghe nhạc, xem phim và chơi game mượt mà, không bị giật lag. Airpods được thiết kế với công nghệ tiên tiến để giảm thiểu latency, mang đến trải nghiệm âm thanh đồng bộ với hình ảnh và hành động. Tuy nhiên, một số yếu tố có thể ảnh hưởng đến latency như khoảng cách giữa tai nghe và thiết bị, nhiễu sóng từ các thiết bị khác và phiên bản phần mềm của Airpods.
6. Thuật Ngữ “Pairing” Trên Tai Nghe Apple Airpods
Thuật ngữ “Pairing” trên tai nghe Apple Airpods dùng để chỉ việc thiết lập kết nối không dây giữa Airpods với thiết bị của bạn (như iPhone, iPad, máy tính Mac hoặc điện thoại Android) thông qua Bluetooth. Quá trình này cho phép hai thiết bị “nhận ra” và kết nối với nhau, từ đó bạn có thể nghe nhạc, thực hiện cuộc gọi hoặc sử dụng các tính năng khác của Airpods.
7. Thuật Ngữ “Spatial Audio” Trên Tai Nghe Apple Airpods
“Spatial Audio” là công nghệ âm thanh tiên tiến của Apple, được tích hợp trên dòng tai nghe Airpods. Mang đến trải nghiệm âm thanh vòm 3 chiều sống động như thật. Công nghệ này sử dụng các thuật toán xử lý tín hiệu âm thanh kết hợp với cảm biến theo dõi chuyển động đầu. Tái tạo chính xác vị trí nguồn âm thanh trong không gian, cho người dùng cảm giác đắm chìm như đang ở trong rạp chiếu phim hay buổi hòa nhạc. Spatial Audio hỗ trợ các định dạng âm thanh vòm phổ biến như 5.1, 7.1 và Dolby Atmos. Tương thích với nhiều nội dung phim ảnh và âm nhạc.
Xem Thêm:
- 5+ Tai Nghe Apple Airpods Tốt Nhất Để Ghi Âm Podcast Năm 2025
- 5 Cách Kiểm Tra Đời, Tên Tai Nghe Apple Airpods
- Tư Vấn Chọn Tai Nghe Apple Airpods Chống Ồn Chủ Động Tốt Nhất Cho Dân Văn Phòng!
8. Thuật Ngữ “Transparency mode” Trên Tai Nghe Apple Airpods
“Transparency mode” trên tai nghe Apple Airpods là một tính năng cho phép người dùng nghe thấy âm thanh xung quanh khi đang đeo tai nghe. Tính năng này sử dụng micro tích hợp để thu âm thanh môi trường và phát lại trực tiếp vào tai người dùng, mang lại trải nghiệm nghe tự nhiên và an toàn hơn. Đặc biệt hữu ích khi cần giao tiếp. Hoặc nhận biết môi trường xung quanh mà không cần tháo tai nghe.
9. Thuật Ngữ “Wireless Charging” Trên Tai Nghe Apple Airpods
“Wireless charging”, hay còn gọi là sạc không dây. Là một tính năng tiện lợi được tích hợp trên một số dòng tai nghe Apple Airpods, cho phép người dùng sạc hộp đựng tai nghe mà không cần sử dụng dây cáp. Công nghệ này hoạt động dựa trên nguyên lý cảm ứng điện từ. Sử dụng một đế sạc tương thích với chuẩn Qi để truyền năng lượng đến hộp đựng Airpods. Người dùng chỉ cần đặt hộp đựng lên đế sạc là quá trình sạc sẽ tự động diễn ra. Tính năng sạc không dây mang đến sự tiện lợi và linh hoạt. Giúp người dùng dễ dàng sạc Airpods ở bất cứ đâu có sẵn đế sạc không dây tương thích.
10. Thuật Ngữ “Decibel (dB)” Trên Tai Nghe Airpods
Thuật ngữ “decibel (dB)” trên tai nghe Apple Airpods là đơn vị đo cường độ âm thanh. Thể hiện độ lớn của âm thanh mà Airpods phát ra. Decibel càng cao thì âm thanh càng lớn. Và có thể ảnh hưởng đến thính giác nếu tiếp xúc trong thời gian dài ở mức âm lượng quá cao.
Airpods có tính năng giới hạn âm lượng tối đa và chế độ kiểm tra âm thanh môi trường xung quanh để bảo vệ thính giác người dùng. Khuyến khích người dùng sử dụng ở mức âm lượng vừa phải để có trải nghiệm nghe an toàn và thoải mái.
11. Thuật Ngữ “Driver” Trên Tai Nghe Apple Airpods
Thuật ngữ “driver” trên tai nghe Apple Airpods đề cập đến củ loa nhỏ được tích hợp bên trong mỗi tai nghe. Có nhiệm vụ chuyển đổi tín hiệu âm thanh điện thành sóng âm thanh mà chúng ta nghe được. Driver là một thành phần quan trọng quyết định đến chất lượng âm thanh của tai nghe. Ảnh hưởng đến độ chi tiết, âm lượng và dải tần số mà tai nghe có thể tái tạo. Apple sử dụng driver được thiết kế riêng, kết hợp với phần mềm xử lý âm thanh tiên tiến để mang lại trải nghiệm âm thanh tối ưu cho người dùng Airpods.
12. Thuật Ngữ “Frequency Response” Trên Tai Nghe Airpods
“Frequency response” (tần số đáp ứng) trên tai nghe Apple Airpods là một thông số kỹ thuật quan trọng thể hiện dải tần số âm thanh mà tai nghe có thể tái tạo. Từ âm trầm thấp nhất đến âm cao nhất. Dải tần số này thường được biểu thị bằng hertz (Hz), ví dụ, 20Hz – 20kHz. Có nghĩa là tai nghe có thể tái tạo âm thanh từ 20Hz đến 20kHz. Bao gồm hầu hết các âm thanh mà con người có thể nghe được.
Frequency response càng rộng, tai nghe càng có khả năng tái tạo âm thanh trung thực và chi tiết hơn, mang đến trải nghiệm âm thanh phong phú và sống động. Tuy nhiên, frequency response chỉ là một trong nhiều yếu tố ảnh hưởng đến chất lượng âm thanh của tai nghe, bên cạnh các yếu tố khác như độ nhạy, trở kháng và độ méo tiếng.
13. Thuật Ngữ “Noise cancellation” Trên Tai Nghe Airpods
“Noise cancellation” trên tai nghe Apple Airpods là công nghệ chủ động loại bỏ tiếng ồn xung quanh. Cho phép người dùng tận hưởng âm thanh rõ ràng và tập trung hơn vào nội dung nghe. Airpods Pro và Airpods Max được trang bị tính năng này, sử dụng micro để phát hiện và phân tích tiếng ồn bên ngoài. Sau đó tạo ra sóng âm đối nghịch để triệt tiêu chúng. Nhờ vậy, người dùng có thể đắm chìm trong âm nhạc, podcast. Hoặc cuộc gọi mà không bị phân tâm bởi tiếng ồn từ môi trường xung quanh. Ngay cả ở những nơi ồn ào như quán cà phê, tàu xe hay văn phòng.
14. Thuật Ngữ “Soundstage” Trên Tai Nghe Airpods
“Soundstage” trên tai nghe Airpods là một thuật ngữ mô tả không gian âm thanh mà người nghe cảm nhận được. Tạo cảm giác về vị trí và khoảng cách của các nguồn âm thanh trong không gian ba chiều. Airpods, với công nghệ âm thanh tiên tiến. Mang đến soundstage rộng rãi và sống động, cho phép người dùng đắm chìm trong âm nhạc, phim ảnh. Và trò chơi với trải nghiệm âm thanh chân thực và ấn tượng.
Hy vọng bài viết này đã cung cấp cho bạn những thông tin hữu ích về thuật ngữ Airpods. Còn chần chờ gì nữa ! Hãy chia sẻ bài viết này đến bạn bè và cùng nhau khám phá thêm nhiều điều thú vị về tai nghe “nhỏ mà có võ” này nhé ! Đừng quên đón đọc Phần 2 với những thuật ngữ chuyên sâu hơn trên Website vesinhairpod.com bạn nhé !