[Phần 2 ] 28+ Thuật Ngữ Về Tai Nghe Apple Airpod Bạn Cần Biết
Thuật ngữ về tai nghe Apple Airpod có thể khá phức tạp đối với người mới. Nếu như trong phần trước (phần 1) bạn đã tìm hiểu những thuật ngữ cơ bản về tai nghe Apple Airpods, thì trong phần tiếp theo này hãy cùng tìm hiểu sâu hơn các thuật ngữ chi tiết hơn về tính năng, âm thanh, pin nhé.
15. Thuật Ngữ “Battery life” Trên Tai Nghe Apple Airpods
Thuật ngữ “Battery life” trên tai nghe Apple Airpods chỉ thời lượng pin Airpods có thể hoạt động sau mỗi lần sạc đầy. Thời lượng này phụ thuộc vào nhiều yếu tố như mức âm lượng, tính năng được sử dụng (chống ồn, xuyên âm) và phiên bản Airpods. Apple cung cấp thông tin ước tính về “Battery life” cho từng dòng Airpods, ví dụ Airpods Pro có thể nghe nhạc tới 4,5 giờ sau mỗi lần sạc.
16. Thuật Ngữ “Talk time” Trên Tai Nghe Apple Airpods
Thuật ngữ “Talk time” trên tai nghe Apple Airpod chỉ thời lượng pin tối đa mà bạn có thể sử dụng tai nghe để thực hiện cuộc gọi thoại liên tục trước khi cần sạc lại. Thời lượng này được Apple đo lường trong điều kiện phòng thí nghiệm lý tưởng. Và có thể thay đổi tùy thuộc vào nhiều yếu tố. Như mức âm lượng, môi trường sử dụng, và phiên bản Airpods.
17. Thuật Ngữ “Listening time” Trên Tai Nghe Apple Airpods
“Listening time” trên tai nghe Apple Airpods là thuật ngữ chỉ khoảng thời gian tai nghe có thể phát nhạc. Hoặc âm thanh liên tục sau mỗi lần sạc đầy. Thời gian nghe thực tế có thể thay đổi tùy thuộc vào mức âm lượng. Tính năng được sử dụng (như khử tiếng ồn) và thiết bị được kết nối. Apple cung cấp thông tin ước tính về “listening time” cho từng dòng Airpods. Giúp người dùng có thể ước lượng thời lượng sử dụng pin.
18. Thuật Ngữ “Eartips” Trên Tai Nghe Apple Airpods
“Eartips” là thuật ngữ chỉ phần đệm tai nghe bằng silicon mềm mại trên tai nghe Apple Airpods, được thiết kế để vừa khít với ống tai người dùng, tạo sự thoải mái khi đeo và cách âm hiệu quả. Eartips có nhiều kích cỡ khác nhau, giúp người dùng dễ dàng lựa chọn kích cỡ phù hợp nhất với tai của mình. Việc sử dụng eartips đúng kích cỡ không chỉ mang lại trải nghiệm âm thanh tốt nhất. Mà còn giúp cố định tai nghe Airpods chắc chắn hơn, tránh rơi rớt khi vận động.
19. Thuật Ngữ “Force sensor” Trên Tai Nghe Apple Airpod
“Force sensor” là thuật ngữ chỉ cảm biến lực được tích hợp trên một số dòng tai nghe Apple Airpods, cụ thể là Airpods Pro và Airpods 3. Cảm biến này nằm ở phần thân tai nghe, cho phép người dùng điều khiển các chức năng bằng cách bóp nhẹ. Thao tác bóp này có thể được tùy chỉnh để thực hiện nhiều chức năng khác nhau như phát/dừng nhạc, chuyển bài hát, trả lời/kết thúc cuộc gọi, kích hoạt trợ lý ảo Siri hoặc chuyển đổi giữa các chế độ nghe. Việc tích hợp cảm biến lực giúp tăng tính tiện dụng và trải nghiệm người dùng trên các dòng tai nghe Airpods.
20. Thuật Ngữ “H1 chip” Trên Tai Nghe Apple Airpod
“Chip H1” là thuật ngữ chỉ con chip do Apple thiết kế, đóng vai trò trong việc nâng cao hiệu suất và trải nghiệm người dùng trên tai nghe Airpods. Con chip này được tích hợp các tính năng tiên tiến như xử lý âm thanh, kết nối Bluetooth 5.0, và hỗ trợ “Hey Siri” rảnh tay. Nhờ chip H1, Airpods mang đến khả năng kết nối nhanh chóng, ổn định, chất lượng âm thanh, và thời lượng pin. Sự hiện diện của chip H1 đánh dấu bước tiến trong công nghệ tai nghe không dây, khẳng định vị thế dẫn đầu của Apple trong lĩnh vực âm thanh.
21. Thuật Ngữ “In-ear detection” Trên Tai Nghe Apple Airpods
“In-ear detection” là một tính năng thông minh trên tai nghe Airpods của Apple. Sử dụng cảm biến quang học để nhận diện khi nào tai nghe được đeo vào tai và khi nào được tháo ra. Nhờ vậy, Airpods có thể tự động phát nhạc khi bạn đeo vào và tạm dừng khi bạn tháo ra. Mang lại trải nghiệm liền mạch và tiết kiệm pin. Tính năng này cũng cho phép Airpods tự động chuyển cuộc gọi đến tai nghe khi bạn đeo chúng vào và chuyển về điện thoại khi bạn tháo ra. Ngoài ra, “in-ear detection” còn hỗ trợ các tính năng nâng cao khác. Như tự động chuyển đổi giữa các chế độ khử tiếng ồn trên Airpods Pro.
22. Thuật Ngữ “Microphone” Trên Tai Nghe Apple Airpods
Thuật ngữ “microphone” trên tai nghe Airpods thường được sử dụng để chỉ hệ thống micro tích hợp trong mỗi bên tai nghe. Hệ thống này không chỉ đơn thuần là một microphone mà là sự kết hợp của nhiều micro nhỏ, được bố trí thông minh để tối ưu hóa chất lượng thu âm giọng nói. Thiết kế này cho phép Airpods thu nhận giọng nói rõ ràng. Lọc tạp âm hiệu quả. Và hỗ trợ các tính năng tiên tiến như khử tiếng ồn chủ động. Tăng cường chất lượng cuộc gọi và tương tác với trợ lý ảo Siri một cách chính xác.
23. Thuật Ngữ “Sweat and water resistant” Trên Tai Nghe Airpods
Thuật ngữ “Sweat and water resistant” (chống mồ hôi và nước) trên tai nghe Airpods chỉ ra rằng thiết bị có khả năng chịu được một lượng mồ hôi và nước nhất định. Nhưng không hoàn toàn chống thấm nước. Điều này có nghĩa là Airpods có thể chịu được mưa nhỏ hoặc mồ hôi khi tập luyện. Nhưng không nên đeo khi bơi lội hoặc tắm. Mức độ kháng nước có thể giảm dần theo thời gian. Và điều quan trọng là phải lưu ý rằng hộp sạc Airpods thường không có khả năng chống nước.
24. Thuật Ngữ “ANC (Active Noise Cancellation)” Trên Airpods
“ANC (Active Noise Cancellation)” là công nghệ khử tiếng ồn chủ động được tích hợp trên tai nghe Airpods Pro và Airpods Max của Apple. Sử dụng micro để thu thập tiếng ồn xung quanh và tạo ra sóng âm đối nghịch triệt tiêu chúng. Mang lại trải nghiệm âm thanh trong trẻo, không bị ảnh hưởng bởi tạp âm từ môi trường.
25. Thuật Ngữ “Audio Sharing” Trên Tai Nghe Airpods
“Audio Sharing” là một tính năng hữu ích trên tai nghe Airpods. Cho phép người dùng chia sẻ âm thanh đang phát trên thiết bị Apple của họ với một người dùng Airpods. Hoặc Beats tương thích khác. Tính năng này hoạt động bằng cách truyền phát đồng thời âm thanh đến cả hai bộ tai nghe được kết nối với cùng một thiết bị nguồn.
Người dùng có thể dễ dàng kích hoạt “Audio Sharing” thông qua Control Center trên thiết bị Apple. Hoặc trực tiếp trên màn hình “Now Playing”. Với “Audio Sharing”. Người dùng Airpods có thể cùng thưởng thức âm nhạc, podcast. Hoặc xem phim một cách tiện lợi mà không cần phải sử dụng chung một tai nghe.
26. Thuật Ngữ “Find My” Trên Tai Nghe Apple Airpod
“Find My” là một tính năng quan trọng được tích hợp trên tai nghe Airpods. Cho phép người dùng định vị Airpods bị thất lạc thông qua ứng dụng “Find My” trên các thiết bị Apple khác như iPhone, iPad hoặc Mac.
Tính năng này sử dụng kết nối Bluetooth và mạng lưới các thiết bị Apple để xác định vị trí gần đúng của Airpods. Giúp người dùng dễ dàng tìm thấy chúng. Ngoài ra, với Airpods Pro (thế hệ thứ 2), “Find My” còn có khả năng phát ra âm thanh từ hộp sạc để hỗ trợ việc tìm kiếm chính xác hơn.
27. Thuật Ngữ “Isolation” Trên Tai Nghe Apple Airpod
Thuật ngữ “Isolation” trên tai nghe Airpods thường được hiểu là khả năng cách âm thụ động. Đạt được nhờ thiết kế vừa vặn trong tai của Airpods. Giúp ngăn chặn một phần tiếng ồn xung quanh xâm nhập vào tai. Từ đó người dùng có thể tập trung hơn vào âm thanh phát ra từ tai nghe.
Tuy nhiên, cần phân biệt rõ “Isolation” với tính năng chống ồn chủ động (Active Noise Cancellation – ANC) được trang bị trên Airpods Pro và Airpods Max. ANC sử dụng microphone để thu thập tiếng ồn xung quanh. Và tạo ra sóng âm đối nghịch để giảm tiếng ồn. Mang lại hiệu quả cách âm tốt hơn hơn so với cách âm thụ động.
28. Thuật Ngữ “Bluetooth” Trên Tai Nghe Apple Airpod
“Bluetooth” trên tai nghe Apple Airpods là công nghệ không dây cho phép Airpods kết nối với các thiết bị khác. Như iPhone, iPad hoặc máy tính, để truyền tải âm thanh. Công nghệ này sử dụng sóng radio tần số ngắn để gửi tín hiệu âm thanh từ thiết bị nguồn đến Airpods. Mang đến trải nghiệm nghe nhạc, podcast. Và thực hiện cuộc gọi không dây tiện lợi. Bluetooth trên Airpods cũng hỗ trợ các tính năng như tự động kết nối khi mở hộp sạc. Chuyển đổi liền mạch giữa các thiết bị Apple và điều khiển bằng giọng nói với Siri.
Trên đây là 28+ thuật ngữ phổ biến liên quan đến tai nghe Apple Airpods mà người dùng nên biết. Hy vọng bài viết đã cung cấp cho bạn những thông tin hữu ích để hiểu rõ hơn về tai nghe của mình. Và lựa chọn sản phẩm phù hợp với nhu cầu sử dụng. Hẹn gặp lại bạn trong những bài viết tiếp theo nhé !